EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backplane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backplane
backplane
Phát âm
Ý nghĩa
tấm lưng (một loại board mẹ trong máy tính cá nhân)
← Xem thêm từ backpacks
Xem thêm từ backplane = motherboard = system board →
Từ vựng liên quan
ac
an
b
ba
back
la
lan
lane
pl
pla
plan
plane
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…