ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backplane = motherboard = system board

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backplane = motherboard = system board


backplane = motherboard = system board

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bảng sau [TQ], bảng chính, bảng hệ thống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…