ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backpacks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backpacks


backpack

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cái ba lô đeo trên vai

Các câu ví dụ:

1. A search of their backpacks found 12 packs of heroin, each weighing 330 grams, one kilogram of methamphetamine and 54,000 pills of methamphetamine.


Xem tất cả câu ví dụ về backpack

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…