EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backlogs
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
backlog /'bæklɔg/
Phát âm
Xem phát âm backlogs »
Ý nghĩa
danh từ
dự trữ
phần đơn hàng chưa thực hiện được
@backlog
(Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ
Xem thêm backlogs »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…