ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backlogs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backlogs


backlog /'bæklɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dự trữ
  phần đơn hàng chưa thực hiện được

@backlog
  (Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…