EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backlogs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backlogs
backlog /'bæklɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dự trữ
phần đơn hàng chưa thực hiện được
@backlog
(Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ
← Xem thêm từ backlog
Xem thêm từ backmost →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
backlog
lo
log
logs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…