EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backlight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backlight
backlight
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]
← Xem thêm từ backless
Xem thêm từ backlist →
Từ vựng liên quan
ac
b
ba
back
li
light
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…