ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backlashes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backlash

Phát âm

Xem phát âm backlashes »

Ý nghĩa

  (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]

Xem thêm backlashes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…