ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backlashes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng backlashes


backlash

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…