Kết quả #1
backing /'bækiɳ/
Phát âm
Xem phát âm backings »Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió) Xem thêm backings »