ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backings là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backing /'bækiɳ/

Phát âm

Xem phát âm backings »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  (the backing) những người ủng hộ
  sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  sự trở chiều (gió)

Xem thêm backings »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…