Kết quả #1
backing storage
Kết quả #2
backing /'bækiɳ/
Phát âm
Xem phát âm backing »Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió) Xem thêm backing »
Kết quả #3
storage /'stɔ:ridʤ/
Phát âm
Xem phát âm storage »Ý nghĩa
danh từ
sự xếp vào kho
kho; khu vực kho
thuế kho
sự tích luỹ
storage of energy → sự tích luỹ năng lượng
@storage
bộ nhớ
carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch
dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi
digital s. bộ nhớ chữ số
electric(al) s. bộ nhớ điện
erasable s. bộ nhớ xoá được
external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài
information s. sự bảo quản thông tin
intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian
internal s. (máy tính) bộ nhớ trong
magnetic s. bộ nhớ từ tính
mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí
non cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh
rapid access s. bộ nhớ nhanh
sum s. cái tích luỹ tổng
waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng Xem thêm storage »