ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backing storage là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backing storage

Phát âm

Xem phát âm backing storage »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ trữ dự phòng

Xem thêm backing storage »
Kết quả #2

backing /'bækiɳ/

Phát âm

Xem phát âm backing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  (the backing) những người ủng hộ
  sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  sự trở chiều (gió)

Xem thêm backing »
Kết quả #3

storage /'stɔ:ridʤ/

Phát âm

Xem phát âm storage »

Ý nghĩa

danh từ


  sự xếp vào kho
  kho; khu vực kho
  thuế kho
  sự tích luỹ
storage of energy → sự tích luỹ năng lượng

@storage
  bộ nhớ
  carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch
  dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi
  digital s. bộ nhớ chữ số
  electric(al) s. bộ nhớ điện
  erasable s. bộ nhớ xoá được
  external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài
  information s. sự bảo quản thông tin
  intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian
  internal s. (máy tính) bộ nhớ trong
  magnetic s. bộ nhớ từ tính
  mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí
  non cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
  photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh
  rapid access s. bộ nhớ nhanh
  sum s. cái tích luỹ tổng
  waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng

Xem thêm storage »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…