EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
backing storage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
backing storage
backing storage
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ trữ dự phòng
← Xem thêm từ backing out
Xem thêm từ backing up →
Từ vựng liên quan
ac
age
b
ba
back
backing
in
kin
king
or
ora
ra
rag
rage
st
storage
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…