ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backing memory là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backing memory

Phát âm

Xem phát âm backing memory »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ lưu

Xem thêm backing memory »
Kết quả #2

backing /'bækiɳ/

Phát âm

Xem phát âm backing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  (the backing) những người ủng hộ
  sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  sự trở chiều (gió)

Xem thêm backing »
Kết quả #3

memory /'meməri/

Phát âm

Xem phát âm memory »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nhớ, trí nhớ, ký ức
to have a good memory → có trí nhớ tốt, nhớ lâu
to commit to memory → nhớ, ghi nhớ
within the memory of man; within living memory → trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được
  kỷ niệm, sự tưởng nhớ
to keep the memory of → giữ kỷ niệm của
in memory of → để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới

@memory
  sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin
  acoustic m. bộ nhớ âm
  computer m. bộ nhớ của máy tính
  drum m. bộ nhớ trên trống từ tính
  dynamic(al) m. bộ nhớ động
  electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện
  external m. bộ nhớ ngoài
  ferrite m. bộ nhớ ferit
  high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh
  honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong
  intermediate m. bộ nhớ trung gian
  internal m. bộ nhớ trong
  long time m. bộ nhớ lâu
  magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ
  magnetic core m. bộ nhớ lõi từ
  permanent m. bộ nhớ thường xuyên
  random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu
  rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng

Xem thêm memory »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…