Kết quả #1
backing memory
Kết quả #2
backing /'bækiɳ/
Phát âm
Xem phát âm backing »Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió) Xem thêm backing »
Kết quả #3
memory /'meməri/
Phát âm
Xem phát âm memory »Ý nghĩa
danh từ
sự nhớ, trí nhớ, ký ức
to have a good memory → có trí nhớ tốt, nhớ lâu
to commit to memory → nhớ, ghi nhớ
within the memory of man; within living memory → trong khoảng thời gian mà loài người còn nhớ lại được
kỷ niệm, sự tưởng nhớ
to keep the memory of → giữ kỷ niệm của
in memory of → để kỷ niệm, để tưởng nhớ tới
@memory
sự nhớ; bộ nhớ; bộ tích tin
acoustic m. bộ nhớ âm
computer m. bộ nhớ của máy tính
drum m. bộ nhớ trên trống từ tính
dynamic(al) m. bộ nhớ động
electrostatic m. bộ nhớ tĩnh điện
external m. bộ nhớ ngoài
ferrite m. bộ nhớ ferit
high speed m. bộ nhớ tác dụng nhanh
honeycomb m. bộ nhớ hình tổ ong
intermediate m. bộ nhớ trung gian
internal m. bộ nhớ trong
long time m. bộ nhớ lâu
magnetic m. bộ nhớ (có các yếu tố) từ
magnetic core m. bộ nhớ lõi từ
permanent m. bộ nhớ thường xuyên
random access m. bộ nhớ có thứ tự tuỳ ý của mẫu
rapid access m. bộ nhớ có thời gian chọn ngắn, bộ nhớ có tác dụng Xem thêm memory »