ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ backing là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

backing /'bækiɳ/

Phát âm

Xem phát âm backing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  (the backing) những người ủng hộ
  sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  sự trở chiều (gió)

Xem thêm backing »
Kết quả #2

backing memory

Phát âm

Xem phát âm backing memory »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ lưu

Xem thêm backing memory »
Kết quả #3

backing out

Phát âm

Xem phát âm backing out »

Ý nghĩa

  (Tech) hồi phục ngược [NB]

Xem thêm backing out »
Kết quả #4

backing storage

Phát âm

Xem phát âm backing storage »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ trữ dự phòng

Xem thêm backing storage »
Kết quả #5

backing up

Phát âm

Xem phát âm backing up »

Ý nghĩa

  (Tech) dự phòng; sao lưu (d)

Xem thêm backing up »
Kết quả #6

backing up system

Phát âm

Xem phát âm backing up system »

Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống sao trữ dự phòng

Xem thêm backing up system »
Kết quả #7

backing /'bækiɳ/

Phát âm

Xem phát âm backings »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ; sự ủng hộ
  (the backing) những người ủng hộ
  sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
  sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
  sự trở chiều (gió)

Xem thêm backings »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…