Kết quả #1
backing /'bækiɳ/
Phát âm
Xem phát âm backing »Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió) Xem thêm backing »
Kết quả #2
backing memory
Kết quả #3
backing out
Kết quả #4
backing storage
Kết quả #5
backing up
Kết quả #6
backing up system
Phát âm
Xem phát âm backing up system »Ý nghĩa
(Tech) hệ thống sao trữ dự phòng
Xem thêm backing up system »
Kết quả #7
backing /'bækiɳ/
Phát âm
Xem phát âm backings »Ý nghĩa
danh từ
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
(the backing) những người ủng hộ
sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
sự trở chiều (gió) Xem thêm backings »