ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attract là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 19 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

attraction /ə'trækʃn/

Phát âm

Xem phát âm attraction »

Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction → sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction → sức hút của trái đất
magnetic attraction → sức hút từ
electrostatic attraction → sức hút tĩnh điện
molecular attraction → sức hút phân tử
cạpillary attraction → sức hút mao dẫn
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
  cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

@attraction
  (Tech) hút (d)

@attraction
  [sự, lực] hấp dẫn
  capillary a. sức hút, mao dẫn

Xem thêm attraction »
Kết quả #12

attraction

Phát âm

Xem phát âm attraction »

Ý nghĩa

/n/: cảm giác hấp dẫnPhiên âm: əˈtrækʃənNghĩa: Sức hút, sự thu hút, cảm giác hấp dẫn hoặc thú vị mà một đối tượng nào đó mang lại cho người khác. Ví dụ: Công viên giải trí này có nhiều loại trò chơi và thu hút được rất nhiều du khách.

Xem thêm attraction »
Kết quả #13

attraction /ə'trækʃn/

Phát âm

Xem phát âm attractions »

Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction → sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction → sức hút của trái đất
magnetic attraction → sức hút từ
electrostatic attraction → sức hút tĩnh điện
molecular attraction → sức hút phân tử
cạpillary attraction → sức hút mao dẫn
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
  cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

@attraction
  (Tech) hút (d)

@attraction
  [sự, lực] hấp dẫn
  capillary a. sức hút, mao dẫn

Xem thêm attractions »
Kết quả #14

attractive /ə'træktiv/

Phát âm

Xem phát âm attractive »

Ý nghĩa

tính từ


  hút
attractive force → lực hút
  thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên

Xem thêm attractive »
Kết quả #15

attractively

Phát âm

Xem phát âm attractively »

Ý nghĩa

* phó từ
  hấp dẫn, lôi cuốn

Xem thêm attractively »
Kết quả #16

attractiveness /ə'træktivnis/

Phát âm

Xem phát âm attractiveness »

Ý nghĩa

danh từ


  sự hút
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng

Xem thêm attractiveness »
Kết quả #17

attractor

Phát âm

Xem phát âm attractor »

Ý nghĩa

  xem attract

  (giải tích) điểm hấp dẫn

Xem thêm attractor »
Kết quả #18

attractors

Phát âm

Xem phát âm attractors »

Ý nghĩa

Nghĩa: Attractors là danh từ số nhiều, chỉ những vật hoặc sự việc có khả năng thu hút, lôi cuốn, gây sự chú ý hoặc hấp dẫn người khác.Phiên âm: /əˈtræktərz/

Xem thêm attractors »
Kết quả #19

attract /ə'trækt/

Phát âm

Xem phát âm attracts »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
  thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý

Xem thêm attracts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…