Kết quả #11
attraction /ə'trækʃn/
Phát âm
Xem phát âm attraction »Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction → sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction → sức hút của trái đất
magnetic attraction → sức hút từ
electrostatic attraction → sức hút tĩnh điện
molecular attraction → sức hút phân tử
cạpillary attraction → sức hút mao dẫn
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn
@attraction
(Tech) hút (d)
@attraction
[sự, lực] hấp dẫn
capillary a. sức hút, mao dẫn Xem thêm attraction »
Kết quả #12
attraction
Phát âm
Xem phát âm attraction »Ý nghĩa
/n/: cảm giác hấp dẫnPhiên âm: əˈtrækʃənNghĩa: Sức hút, sự thu hút, cảm giác hấp dẫn hoặc thú vị mà một đối tượng nào đó mang lại cho người khác. Ví dụ: Công viên giải trí này có nhiều loại trò chơi và thu hút được rất nhiều du khách.
Xem thêm attraction »
Kết quả #13
attraction /ə'trækʃn/
Phát âm
Xem phát âm attractions »Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction → sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction → sức hút của trái đất
magnetic attraction → sức hút từ
electrostatic attraction → sức hút tĩnh điện
molecular attraction → sức hút phân tử
cạpillary attraction → sức hút mao dẫn
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn
@attraction
(Tech) hút (d)
@attraction
[sự, lực] hấp dẫn
capillary a. sức hút, mao dẫn Xem thêm attractions »
Kết quả #14
attractive /ə'træktiv/
Phát âm
Xem phát âm attractive »Ý nghĩa
tính từ
hút
attractive force → lực hút
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên Xem thêm attractive »
Kết quả #15
attractively
Kết quả #16
attractiveness /ə'træktivnis/
Phát âm
Xem phát âm attractiveness »Ý nghĩa
danh từ
sự hút
sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng Xem thêm attractiveness »
Kết quả #17
attractor
Kết quả #18
attractors
Phát âm
Xem phát âm attractors »Ý nghĩa
Nghĩa: Attractors là danh từ số nhiều, chỉ những vật hoặc sự việc có khả năng thu hút, lôi cuốn, gây sự chú ý hoặc hấp dẫn người khác.Phiên âm: /əˈtræktərz/
Xem thêm attractors »
Kết quả #19
attract /ə'trækt/
Phát âm
Xem phát âm attracts »Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý Xem thêm attracts »