Kết quả #1
attract /ə'trækt/
Phát âm
Xem phát âm attract »Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý Xem thêm attract »
Kết quả #2
attract
Kết quả #3
attractable /ə'træktəbl/
Phát âm
Xem phát âm attractable »Ý nghĩa
tính từ
có thể hút được
có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn Xem thêm attractable »
Kết quả #4
attractant
Phát âm
Xem phát âm attractant »Ý nghĩa
* danh từ
chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng
Kết quả #5
attractant
Phát âm
Xem phát âm attractants »Ý nghĩa
* danh từ
chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng
Kết quả #6
attract /ə'trækt/
Phát âm
Xem phát âm attracted »Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý Xem thêm attracted »
Kết quả #7
attracted-disc electrometer
Phát âm
Xem phát âm attracted-disc electrometer »Ý nghĩa
(Tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa
Xem thêm attracted-disc electrometer »
Kết quả #9
attract /ə'trækt/
Phát âm
Xem phát âm attracting »Ý nghĩa
ngoại động từ
(vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý Xem thêm attracting »
Kết quả #10
attracting
Phát âm
Xem phát âm attracting »Ý nghĩa
/atˈræktɪŋ/ - hấp dẫn, lôi cuốnAttracting có nghĩa là thu hút, gây sự hấp dẫn hoặc lôi cuốn. Đây là một động từ thường được sử dụng để mô tả các hoạt động như quảng cáo, marketing hoặc thuyết phục người khác. Ví dụ, một sản phẩm mới sẽ được điểm nhấn để thu hút sự chú ý của khách hàng, hoặc một chương trình quảng cáo sẽ được thiết kế để có thể lôi cuốn khách hàng và kích thích họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
Xem thêm attracting »