ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attract là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 15 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

attract /ə'trækt/

Phát âm

Xem phát âm attract »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
  thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý

Xem thêm attract »
Kết quả #2

attractable /ə'træktəbl/

Phát âm

Xem phát âm attractable »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể hút được
  có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn

Xem thêm attractable »
Kết quả #3

attractant

Phát âm

Xem phát âm attractant »

Ý nghĩa

* danh từ
  chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng

Xem thêm attractant »
Kết quả #4

attractant

Phát âm

Xem phát âm attractants »

Ý nghĩa

* danh từ
  chất hấp dẫn, chất hoá học thu hút côn trùng

Xem thêm attractants »
Kết quả #5

attract /ə'trækt/

Phát âm

Xem phát âm attracted »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
  thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý

Xem thêm attracted »
Kết quả #6

attracted-disc electrometer

Phát âm

Xem phát âm attracted-disc electrometer »

Ý nghĩa

  (Tech) tĩnh điện kế kiểu hút đĩa

Xem thêm attracted-disc electrometer »
Kết quả #7

attracter

Phát âm

Xem phát âm attracter »

Ý nghĩa

  xem attract

Xem thêm attracter »
Kết quả #8

attract /ə'trækt/

Phát âm

Xem phát âm attracting »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (vật lý) hút
magner attracts iron → nam châm hút sắt
  thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
to attract attention → lôi cuốn sự chú ý

Xem thêm attracting »
Kết quả #9

attraction /ə'trækʃn/

Phát âm

Xem phát âm attraction »

Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction → sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction → sức hút của trái đất
magnetic attraction → sức hút từ
electrostatic attraction → sức hút tĩnh điện
molecular attraction → sức hút phân tử
cạpillary attraction → sức hút mao dẫn
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
  cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

@attraction
  (Tech) hút (d)

@attraction
  [sự, lực] hấp dẫn
  capillary a. sức hút, mao dẫn

Xem thêm attraction »
Kết quả #10

attraction /ə'trækʃn/

Phát âm

Xem phát âm attractions »

Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự hú; sức hút
mutual attraction → sự hút lẫn nhau
terrestrial attraction → sức hút của trái đất
magnetic attraction → sức hút từ
electrostatic attraction → sức hút tĩnh điện
molecular attraction → sức hút phân tử
cạpillary attraction → sức hút mao dẫn
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn
  cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

@attraction
  (Tech) hút (d)

@attraction
  [sự, lực] hấp dẫn
  capillary a. sức hút, mao dẫn

Xem thêm attractions »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…