EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atc
atc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
điều khiển giao thông trên không (Air Traffic Control)
← Xem thêm từ ataxy
Xem thêm từ ate →
Từ vựng liên quan
a
at
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…