ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 35 kết quả phù hợp.


Kết quả #21

apple-scoop

Phát âm

Xem phát âm apple-scoop »

Ý nghĩa

* danh từ
  dao gọt vỏ táo

Xem thêm apple-scoop »
Kết quả #22

apple-tree /'æpltri:/

Phát âm

Xem phát âm apple-tree »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây táo

Xem thêm apple-tree »
Kết quả #23

apple-woman /'æpl,wumən/

Phát âm

Xem phát âm apple-woman »

Ý nghĩa

danh từ


  bà bán táo

Xem thêm apple-woman »
Kết quả #24

applecart

Phát âm

Xem phát âm applecart »

Ý nghĩa

* danh từ
  giống như upset

Xem thêm applecart »
Kết quả #25

applecart

Phát âm

Xem phát âm applecart »

Ý nghĩa

Applecart (n) /ˈæp.əl.kɑːrt/: một chiếc xe đẩy có thùng dài, thường dùng để vận chuyển trái táo hoặc để bán hàng hóa tại chợ.Ví dụ: He upset the applecart by refusing to go to college and take over the family business. (Anh ấy làm rối tung mọi thứ khi từ chối đến đại học và tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.)

Xem thêm applecart »
Kết quả #26

applejack

Phát âm

Xem phát âm applejack »

Ý nghĩa

* danh từ
  rượu táo

Xem thêm applejack »
Kết quả #27

applejack

Phát âm

Xem phát âm applejack »

Ý nghĩa

Applejack: n. rượu táo pha từ rượu táo tươi, được ủ trong thùng gỗ sồi và có hương vị ngọt ngào, có cồn nồng độ từ 30 đến 40%. [ˈæpəlˌdʒæk]

Xem thêm applejack »
Kết quả #28

applejack

Phát âm

Xem phát âm applejacks »

Ý nghĩa

* danh từ
  rượu táo

Xem thêm applejacks »
Kết quả #29

apple /'æpl/

Phát âm

Xem phát âm apples »

Ý nghĩa

danh từ


  quả táo
Adam's apple
  (xem) Adam
apple of discord
  mối bất hoà
apple of the eye
  đồng tử, con ngươi
  vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
  quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
  (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
  (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

Xem thêm apples »
Kết quả #30

apples

Phát âm

Xem phát âm apples »

Ý nghĩa

Apples /ˈæplz/ là danh từ số nhiều của từ "apple". Nó được định nghĩa là quả táo, một loại trái cây có vỏ mỏng và thịt trắng, giòn, ngọt và chua. Quả táo là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin C, giúp tăng cường sức khỏe. Ngoài ra, quả táo cũng được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống, như táo tẩm, táo xào và táo nướng.

Xem thêm apples »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…