apple-scoop
apple-tree /'æpltri:/
apple-woman /'æpl,wumən/
applecart
applecart
Phát âm
Xem phát âm applecart »Ý nghĩa
Applecart (n) /ˈæp.əl.kɑːrt/: một chiếc xe đẩy có thùng dài, thường dùng để vận chuyển trái táo hoặc để bán hàng hóa tại chợ.Ví dụ: He upset the applecart by refusing to go to college and take over the family business. (Anh ấy làm rối tung mọi thứ khi từ chối đến đại học và tiếp quản công việc kinh doanh gia đình.)
Xem thêm applecart »applejack
Phát âm
Xem phát âm applejack »Ý nghĩa
Applejack: n. rượu táo pha từ rượu táo tươi, được ủ trong thùng gỗ sồi và có hương vị ngọt ngào, có cồn nồng độ từ 30 đến 40%. [ˈæpəlˌdʒæk]
Xem thêm applejack »applejack
apple /'æpl/
Phát âm
Xem phát âm apples »Ý nghĩa
danh từ
quả táo
Adam's apple
(xem) Adam
apple of discord
mối bất hoà
apple of the eye
đồng tử, con ngươi
vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
(nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
(tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh Xem thêm apples »
apples
Phát âm
Xem phát âm apples »Ý nghĩa
Apples /ˈæplz/ là danh từ số nhiều của từ "apple". Nó được định nghĩa là quả táo, một loại trái cây có vỏ mỏng và thịt trắng, giòn, ngọt và chua. Quả táo là nguồn cung cấp chất xơ và vitamin C, giúp tăng cường sức khỏe. Ngoài ra, quả táo cũng được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống, như táo tẩm, táo xào và táo nướng.
Xem thêm apples »