ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 31 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

apple /'æpl/

Phát âm

Xem phát âm apple »

Ý nghĩa

* danh từ
  quả táo
Adam's apple
  (xem) Adam
apple of discord
  mối bất hoà
apple of the eye
  đồng tử, con ngươi
  vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
  quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
  (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
  (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

Xem thêm apple »
Kết quả #2

apple-brandy /'æpl,brændi/

Phát âm

Xem phát âm apple-brandy »

Ý nghĩa

danh từ


  rượu táo

Xem thêm apple-brandy »
Kết quả #3

apple-butter /'æpl,bʌtə/

Phát âm

Xem phát âm apple-butter »

Ý nghĩa

danh từ


  nước xốt táo, tương táo

Xem thêm apple-butter »
Kết quả #4

apple-cart /'æplkɑ:t/

Phát âm

Xem phát âm apple-cart »

Ý nghĩa

danh từ


  xe bò chở táo
to upset someone's apple cart
  làm hỏng kế hoạch của ai

Xem thêm apple-cart »
Kết quả #5

apple-cheecked /'æpltʃi:kt/

Phát âm

Xem phát âm apple-cheecked »

Ý nghĩa

tính từ


  có má quả táo (tròn và ửng hồng)

Xem thêm apple-cheecked »
Kết quả #6

apple-cheeked

Phát âm

Xem phát âm apple-cheeked »

Ý nghĩa

* tính từ
  có má quả táo (tròn và ửng hồng)

Xem thêm apple-cheeked »
Kết quả #7

apple-cheese /'æpltʃi:z/

Phát âm

Xem phát âm apple-cheese »

Ý nghĩa

danh từ


  bã táo ép

Xem thêm apple-cheese »
Kết quả #8

apple-core /'æplkɔ:/

Phát âm

Xem phát âm apple-core »

Ý nghĩa

danh từ


  hạch táo, lõi táo

Xem thêm apple-core »
Kết quả #9

apple-dumpling /'æpl,dʌmpliɳ/

Phát âm

Xem phát âm apple-dumpling »

Ý nghĩa

danh từ


  bánh bao nhân táo

Xem thêm apple-dumpling »
Kết quả #10

apple-faced

Phát âm

Xem phát âm apple-faced »

Ý nghĩa

* danh từ
  mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn

Xem thêm apple-faced »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…