Kết quả #1
apple /'æpl/
Phát âm
Xem phát âm apple »Ý nghĩa
* danh từ
quả táo
Adam's apple
(xem) Adam
apple of discord
mối bất hoà
apple of the eye
đồng tử, con ngươi
vật quí báu phải giữ gìn nhất
the apple of Sodom; Dead Sea apple
quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
(nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
the rotten apple injures its neighbours
(tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh
Kết quả #2
apple-brandy /'æpl,brændi/
Kết quả #3
apple-butter /'æpl,bʌtə/
Kết quả #4
apple-cart /'æplkɑ:t/
Phát âm
Xem phát âm apple-cart »Ý nghĩa
danh từ
xe bò chở táo
to upset someone's apple cart
làm hỏng kế hoạch của ai Xem thêm apple-cart »
Kết quả #5
apple-cheecked /'æpltʃi:kt/
Phát âm
Xem phát âm apple-cheecked »Ý nghĩa
tính từ
có má quả táo (tròn và ửng hồng) Xem thêm apple-cheecked »
Kết quả #6
apple-cheeked
Phát âm
Xem phát âm apple-cheeked »Ý nghĩa
* tính từ
có má quả táo (tròn và ửng hồng)
Kết quả #7
apple-cheese /'æpltʃi:z/
Kết quả #8
apple-core /'æplkɔ:/
Kết quả #9
apple-dumpling /'æpl,dʌmpliɳ/
Kết quả #10
apple-faced
Phát âm
Xem phát âm apple-faced »Ý nghĩa
* danh từ
mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn