EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apple-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apple-faced
apple-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mặt hồng như quả táo chín, mặt tròn
← Xem thêm từ apple-dumpling
Xem thêm từ apple-fritter →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
apple
ce
fa
face
faced
pl
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…