ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apple-cheeked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apple-cheeked


apple-cheeked

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có má quả táo (tròn và ửng hồng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…