EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apostaxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apostaxis
apostaxis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự rỉ dịch không bình thường
← Xem thêm từ apostatize
Xem thêm từ apostil →
Từ vựng liên quan
a
ax
axis
is
os
po
POs
pos
post
st
sta
ta
tax
taxi
taxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…