EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aposematic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aposematic
aposematic
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động từ) tín hiệu xua đuổi (chủ yếu bằng màu sắc)
← Xem thêm từ aposelene
Xem thêm từ aposiopeses →
Từ vựng liên quan
a
at
em
EMA
ic
ma
mat
os
po
POs
pos
pose
se
sematic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…