EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apoplexy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apoplexy
apoplexy /'æpəpleksi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng ngập máu
to be seized with apoplexy
→ bị ngập máu
← Xem thêm từ apoplexies
Xem thêm từ aport →
Từ vựng liên quan
a
ex
op
pl
po
pop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…