EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ance
ance /'ækni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) mụn trứng cá (ở mặt)
← Xem thêm từ anbury
Xem thêm từ ancestor →
Từ vựng liên quan
a
an
ce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…