EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
am
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
am
am /æm, əm, m/
Phát âm
Ý nghĩa
* ngôi 1 số ít thời hiện tại của be
← Xem thêm từ AM
Xem thêm từ AM (amplitude-modulated) capability →
Từ vựng liên quan
a
AM
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…