EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alphabetic data
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alphabetic data
alphabetic data
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dữ kiện chữ cái
← Xem thêm từ alphabetic coding
Xem thêm từ alphabetic data code →
Từ vựng liên quan
a
ab
abet
alp
alpha
alphabet
alphabetic
at
be
bet
da
Data
data
ha
ic
lp
ta
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…