EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ait
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ait
ait /eit/ (eyot) /eit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông)
← Xem thêm từ aisles
Xem thêm từ aitch →
Từ vựng liên quan
a
ai
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…