ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ail


ail /eil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não
  làm ốm đau
what ails him? → anh ấy ốm vì bệnh gì thế?

nội động từ


  đau đớn
  ốm đau, khó ở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…