ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agate


agate /'ægət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá mã não
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…