EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agate
agate /'ægət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá mã não
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành in) chữ in cỡ 5...
← Xem thêm từ agastric
Xem thêm từ agates →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
gat
gate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…