EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agamic
agamic /ə'gæmik/ (agamous) /'ægəməs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) vô tính
vô giao
← Xem thêm từ agametes
Xem thêm từ agamically →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
gam
gamic
ic
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…