EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abracadabra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abracadabra
abracadabra /,æbrəkə'dæbrə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
câu thần chú
lời nói khó hiểu
← Xem thêm từ abovementioned
Xem thêm từ abrachia →
Từ vựng liên quan
a
ab
ac
AD
ad
ada
br
bra
cad
da
dab
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…