EzyDict
Trang Chủ
Tin tức
Giới Thiệu
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abovementioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abovementioned
abovementioned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kể trên, nói trên
← Xem thêm từ aboveground
Xem thêm từ abracadabra →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
above
bo
em
en
ent
ion
me
men
mention
mentioned
nt
on
one
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…