ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ab

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ab


ab

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của able bodied seaman) thủy thủ hạng nhất
  (vt của Bachelor of Arts) Cử nhân văn chương

Các câu ví dụ:

1. Founded in 1366, Anheuser-Busch InBev (ab InBev) is headquartered in Leuven, Belgium and has branches in many countries, with a staff of 170,000 worldwide.


Xem tất cả câu ví dụ về ab

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…