ex. Game, Music, Video, Photography

A court in South Korea has sentenced a man in his 80s to 25 years in prison for stabbing his Vietnamese daughter-in-law to death in June.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ daughter-in-law. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A court in South Korea has sentenced a man in his 80s to 25 years in prison for stabbing his Vietnamese daughter-in-law to death in June.

Nghĩa của câu:

Một tòa án ở Hàn Quốc đã tuyên phạt một người đàn ông ngoài 80 tuổi 25 năm tù vì đâm chết con dâu Việt Nam vào tháng 6.

daughter-in-law


Ý nghĩa

@daughter-in-law /'dɔ:tərinlɔ:/
* danh từ, số nhiều daughters-in-law
- con dấu
- con gái riêng (của vợ, của chồng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…