Kết quả #1
Unianticipated inflation
Phát âm
Xem phát âm Unianticipated inflation »Ý nghĩa
(Econ) Lạm phát không được lường trước.
+ Là phần lạm phát có thật mà con người không dự kiến; trong thức tế trừ đi lạm phát kỳ vọng.
Kết quả #2
Inflation
Phát âm
Xem phát âm Inflation »Ý nghĩa
(Econ) Lạm phát.
+ Sự gia tăng đáng kể trong mức giá chung hay tỉ lệ tăng của mức giá chung trên một đơn vị thời gian.
Kết quả #3
inflation /in'fleiʃn/
Phát âm
Xem phát âm inflation »Ý nghĩa
danh từ
sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
sự lạm phát
sự tăng giá giả tạo Xem thêm inflation »