Kết quả #1
Overnight money
Phát âm
Xem phát âm Overnight money »Ý nghĩa
(Econ) Tiền qua đêm.
+ Tiền cho vay ở một thị trường nào đó trong CÁC THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ với thời hạn trả ngắn nhất.
Kết quả #2
overnight /'ouvə'nait/
Phát âm
Xem phát âm overnight »Ý nghĩa
* phó từ
qua đêm
to stay overnight at a friend's house → ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn
đêm trước
trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
this can't be done overnight → cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được
tính từ
(ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
an overnight guest → người khách chỉ ở có một đêm
(thuộc) đêm hôm trước
làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn
an overnight bag → một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
tối hôm trước, đêm hôm trước Xem thêm overnight »
Kết quả #3
money /'mʌni/
Phát âm
Xem phát âm money »Ý nghĩa
danh từ
tiền, tiền tệ
paper money → tiền giấy
tiền, tiền bạc
to make money → kiếm tiền
to pay money down → trả tiền mặt
(số nhiều) những món tiền
(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản
in the money → (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)
to coin money
(xem) coin
for my money
(thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi
to marry money
lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
money makes the mare [to] go
có tiền mua tiên cũng được
money for jam (for old rope)
(từ lóng) làm chơi ăn thật
@money
(toán kinh tế) tiền, tổng số tiền
hard m. (toán kinh tế) tiền vay Xem thêm money »