Kết quả #1
Overhead costs
Phát âm
Xem phát âm Overhead costs »Ý nghĩa
(Econ) Chi phí duy tu
+ Xem FIXED COSTS
Kết quả #2
overhead /'ouvəhed/
Phát âm
Xem phát âm overhead »Ý nghĩa
tính từ
ở trên đầu
overhead wires → dây điện chăng trên đầu
cao hơn mặt đất
an overhead railway → đường sắt nền cao
overhead charges (cost, expenses)
tổng phí
* phó từ
ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
danh từ
tổng phí
@overhead
(toán kinh tế) tạp phí Xem thêm overhead »
Kết quả #3
Cost
Phát âm
Xem phát âm costs »Ý nghĩa
(Econ) Chi phí.
+ Nói chung đây là một thước đo nững gì phải trả để có được một cái gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất.