ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Overhead costs là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Overhead costs

Phát âm

Xem phát âm Overhead costs »

Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí duy tu
+ Xem FIXED COSTS

Xem thêm Overhead costs »
Kết quả #2

overhead /'ouvəhed/

Phát âm

Xem phát âm overhead »

Ý nghĩa

tính từ


  ở trên đầu
overhead wires → dây điện chăng trên đầu
  cao hơn mặt đất
an overhead railway → đường sắt nền cao
overhead charges (cost, expenses)
  tổng phí
* phó từ
  ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên

danh từ


  tổng phí

@overhead
  (toán kinh tế) tạp phí

Xem thêm overhead »
Kết quả #3

Cost

Phát âm

Xem phát âm costs »

Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí.
+ Nói chung đây là một thước đo nững gì phải trả để có được một cái gì đó, hoặc bằng cách mua, trao đổi hay sản xuất.

Xem thêm costs »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…