ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Consumer's surplus là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Consumer's surplus

Phát âm

Xem phát âm Consumer's surplus »

Ý nghĩa

  (Econ) Thặng dư của người tiêu dùng
+ Được dùng phổ biến để chỉ khu vực nằm dưới đường cầu MARSHALL của một cá nhân giữa hai mức giá.

Xem thêm Consumer's surplus »
Kết quả #2

surplus /'sə:pləs/

Phát âm

Xem phát âm surplus »

Ý nghĩa

danh từ


  số dư, số thừa, số thặng dư
  (định ngữ) thặng dư
surplus population → số dân thặng dư

@surplus
  thừa, dư

Xem thêm surplus »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…