Kết quả #1
Consumer's surplus
Phát âm
Xem phát âm Consumer's surplus »Ý nghĩa
(Econ) Thặng dư của người tiêu dùng
+ Được dùng phổ biến để chỉ khu vực nằm dưới đường cầu MARSHALL của một cá nhân giữa hai mức giá.
Kết quả #2
surplus /'sə:pləs/
Phát âm
Xem phát âm surplus »Ý nghĩa
danh từ
số dư, số thừa, số thặng dư
(định ngữ) thặng dư
surplus population → số dân thặng dư
@surplus
thừa, dư Xem thêm surplus »