Kết quả #1
Bankruptcy
Phát âm
Xem phát âm Bankruptcy »Ý nghĩa
(Econ) Sự phá sản.
+ Một thủ tục pháp lý trong đó tài sản của con nợ không trả được nợ bị tịch thu vì lợi ích của các chủ nợ nói chung.
Kết quả #2
bankruptcy /'bæɳkrəptsi/
Phát âm
Xem phát âm bankruptcy »Ý nghĩa
danh từ
sự vỡ nợ, sự phá sản
sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) Xem thêm bankruptcy »