Kết quả #1
Banking school
Phát âm
Xem phát âm Banking school »Ý nghĩa
(Econ) Trường phái ngân hàng
+ Một tập hợp các ý kiến liên quan đến cuộc tranh luận về quy tắc điều tiết phát hành giấy bạc của ngân hàng Anh trong nửa đầu thế kỷ XIX.
Kết quả #2
banking /'bæɳkiɳ/
Kết quả #3
school /sku:l/
Phát âm
Xem phát âm school »Ý nghĩa
danh từ
đàn cá, bầy cá
school fish → loại cá thường đi thành bầy
nội động từ
hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
danh từ
trường học, học đường
normal school → trường sư phạm
primary school → trường sơ cấp
private school → trường tư
public school → trường công
secondary school → trường trung học
to keep a school → mở trường tư
trường sở, phòng học
chemistry school → phòng dạy hoá học
trường (toàn thể học sinh một trường)
the whole school knows it → toàn trường biết việc đó
(nghĩa bóng) trường, hiện trường
he learnt his generalship in a serve school → ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
giảng đường (thời Trung cổ)
buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
there will be no school today → hôm nay không học
trường phái
school of art → trường phái nghệ thuật
môn học
the history school → môn sử học
phòng thi (ở trường đại học); sự thi
to be in the schools → dự thi, đi thi
môn đệ, môn sinh
(âm nhạc) sách dạy đàn
'expamle'>a gentleman of the old school
một người quân tử theo kiểu cũ
to go to school to somebody
theo đòi ai, học hỏi ai
ngoại động từ
cho đi học; dạy dỗ giáo dục
rèn luyện cho vào khuôn phép
=to school one's temper → rèn luyện tính tình
to school onself to patience → rèn luyện tính kiên nhẫn Xem thêm school »