ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Balanced budget multiplier là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

balanced

Phát âm

Xem phát âm balanced »

Ý nghĩa

  (Tech) được cân bằng

  được cân bằng

Xem thêm balanced »
Kết quả #2

Budget

Phát âm

Xem phát âm Budget »

Ý nghĩa

  (Econ) Ngân sách.
+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.

Xem thêm Budget »
Kết quả #3

budget /'bʌdʤit/

Phát âm

Xem phát âm budget »

Ý nghĩa

danh từ


  ngân sách, ngân quỹ
  túi (đầy), bao (đầy)
  (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối
budget of news → vô khối tin tức

nội động từ


  dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
to budget for the coming year → dự thảo ngân sách cho năm tới

@budget
  (toán kinh tế) ngân sách

Xem thêm budget »
Kết quả #4

Multiplier

Phát âm

Xem phát âm Multiplier »

Ý nghĩa

  (Econ) Số nhân.
+ Là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên.

Xem thêm Multiplier »
Kết quả #5

multiplier /'mʌltiplaiə/

Phát âm

Xem phát âm multiplier »

Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) số nhân
  (điện học) máy nhân, điện kế nhân
  người làm cho bội (tăng) lên

@multiplier
  số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
  m. of a group nhân tử của một nhóm
  analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự
  finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số
  frequency m. máy nhân tần số
  function m. máy nhân hàm
  last m. nhân tử cuối
  logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga
  paired m. bộ nhân cặp
  parallel m. bộ nhân song song
  undetermined m. nhân tử bất định

Xem thêm multiplier »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…