Kết quả #1
Balanced budget
Phát âm
Xem phát âm Balanced budget »Ý nghĩa
(Econ) Ngân sách cân đối.
+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
Kết quả #2
balanced
Kết quả #3
Budget
Phát âm
Xem phát âm Budget »Ý nghĩa
(Econ) Ngân sách.
+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.
Kết quả #4
budget /'bʌdʤit/
Phát âm
Xem phát âm budget »Ý nghĩa
danh từ
ngân sách, ngân quỹ
túi (đầy), bao (đầy)
(nghĩa rộng) đống, kho, cô khối
budget of news → vô khối tin tức
nội động từ
dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
to budget for the coming year → dự thảo ngân sách cho năm tới
@budget
(toán kinh tế) ngân sách Xem thêm budget »