ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Balanced budget là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Balanced budget

Phát âm

Xem phát âm Balanced budget »

Ý nghĩa

  (Econ) Ngân sách cân đối.
+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.

Xem thêm Balanced budget »
Kết quả #2

balanced

Phát âm

Xem phát âm balanced »

Ý nghĩa

  (Tech) được cân bằng

  được cân bằng

Xem thêm balanced »
Kết quả #3

Budget

Phát âm

Xem phát âm Budget »

Ý nghĩa

  (Econ) Ngân sách.
+ Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.

Xem thêm Budget »
Kết quả #4

budget /'bʌdʤit/

Phát âm

Xem phát âm budget »

Ý nghĩa

danh từ


  ngân sách, ngân quỹ
  túi (đầy), bao (đầy)
  (nghĩa rộng) đống, kho, cô khối
budget of news → vô khối tin tức

nội động từ


  dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách
to budget for the coming year → dự thảo ngân sách cho năm tới

@budget
  (toán kinh tế) ngân sách

Xem thêm budget »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…