ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Balanced GDP là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Balanced GDP

Phát âm

Xem phát âm Balanced GDP »

Ý nghĩa

  (Econ) GDP được cân đối

Xem thêm Balanced GDP »
Kết quả #2

balanced

Phát âm

Xem phát âm balanced »

Ý nghĩa

  (Tech) được cân bằng

  được cân bằng

Xem thêm balanced »
Kết quả #3

GDP

Phát âm

Xem phát âm GDP »

Ý nghĩa

  (Econ) Tổng sản phẩm quốc nội.
+ Xem GROSS DOMESTIC PRODUCT

Xem thêm GDP »
Kết quả #4

gdp

Phát âm

Xem phát âm gdp »

Ý nghĩa

* (viết tắt)
  tổng sản lượng nội địa (Gross Domestic Product)

Xem thêm gdp »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…