ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Balance sheet là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

Balance sheet

Phát âm

Xem phát âm Balance sheet »

Ý nghĩa

  (Econ) Bảng cân đối tài sản.
+ Một bảng báo cáo tài sản của một thương nhân hoặc một công ty vào một ngày nhất định.

Xem thêm Balance sheet »
Kết quả #2

balance sheet

Phát âm

Xem phát âm balance sheet »

Ý nghĩa

  bảng tổng kết tài sản

Xem thêm balance sheet »
Kết quả #3

balance /'bæləns/

Phát âm

Xem phát âm balance »

Ý nghĩa

danh từ


  cái cân
precision balance → cân chính xác, cân tiểu ly
analytical balance → cân phân tích
  sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân
balance of forces → cán cân lực lượng
balance of power → (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
to keep one's balance → giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
to lose one's balance → mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
to be off one's balance → ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
  sự cân nhắc kỹ
on balance → sau khi cân nhắc kỹ
  sự thăng trầm của số mệnh
  (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình
  đối trọng
  quả lắc (đồng hồ)
  (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
to strikle a balance → làm bản quyết toán
  sai ngạch; số còn lại, số dư
balance in hand → sai ngạch thừa
balance due → sai ngạch thiếu
  (nghệ thuật) sự cân xứng
'expamle'>to be (tremble, swing, hang) in the balance
  do dự, lưỡng lự
  ở vào tình trạng (nguy ngập)
the balance of advantage lies with him
  anh ta ở vào thế có lợi
to hold the balance even between two parties
  cầm cân nảy mực
to turn balance
  (xem) turn

ngoại động từ


  làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
  làm cho cân xứng
  cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
  (thương nghiệp) quyết toán
=to balance the accounts → quyết toán các khoản chi thu

nội động từ


  do dự, lưỡng lự
to balance a long time before coming to a decision → do dự lâu trước khi quyết định
  cân nhau, cân xứng
the penalty does not balance with the offence → hình phạt không cân xứng với tội lỗi
  (thương nghiệp) cân bằng
the accounts don't balance → sổ sách không cân bằng

@balance
  (Tech) cân bằng, thăng bằng; cái cân

@balance
  cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế)cán cân thanh toán
  dynamic b. cân động lực
  spring b. cân lò xo
  static b. cân tĩnh học
  torsion b (vật lí) cân xoắn

Xem thêm balance »
Kết quả #4

sheet /ʃi:t/

Phát âm

Xem phát âm sheet »

Ý nghĩa

danh từ


  khăn trải giường
to get between the sheets → đi ngủ
  lá, tấm, phiến, tờ
a sheet of iron → một tấm sắt
loose sheet → giấy rời
  tờ báo
  dải
a sheet of ice → một dải băng
  (địa lý,địa chất) vỉa
  (hàng hải) dây lèo (để điều chỉnh buồm)
  (thơ ca) buồm
'expamle'>to be a sheet in the wind
  (từ lóng) ngà ngà say
to be three sheets in the wind
  (từ lóng) say bí tỉ, say khướt

ngoại động từ


  đậy, phủ, trùm kín
=to sheet over a waggon → phủ kín một toa xe bằng vải bạt
the town was sheeted over with snow → tuyết phủ đầy thành phố
  kết lại thành tấm, hợp lại thành phiến
sheeted rain → mưa như đổ nước
  (hàng hải) giữ buồm bằng dây lèo
to sheet home
  buộc căng dây lèo buồm

@sheet
  tầng; tờ
  s. of hyperboloid tầng của một hipeboloid
  s. of a Riemann surface tờ của một mặt Riman
  prrincipal s. tờ chính
  vortex s. (cơ học) lớp xoáy

Xem thêm sheet »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…